Thứ
|
Ngày
|
Tiết
|
Môn
|
Tên bài dạy
|
Tiết thứ
|
Tư
|
25/8
|
1
|
TV
|
- Làm quen với trường lớp, bạn bè.
|
1
|
2
|
TV
|
- Làm quen với đồ dùng học tập.
|
2
|
3
|
TV
|
- Làm quen với tư thế đọc viết nói nghe.
|
3
|
4
|
TV
|
- Làm quen với tư thế đọc viết nói nghe.
|
4
|
Năm
|
26/8
|
1
|
Toán
|
Tiết học đầu tiên
Bài 1: Các số 0, 1, 2, 3, 4, 5 (Tiết 1)
|
1
|
2
|
TV
|
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh.
|
5
|
3
|
TV
|
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh.
|
6
|
4
|
TV
|
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh.
|
7
|
Sáu
|
27/8
|
1
|
Toán
|
Bài 1: Các số 0, 1, 2, 3, 4, 5 (Tiết 2)
|
2
|
2
|
TV
|
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh.
|
8
|
3
|
TV
|
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh.
|
9
|
4
|
TV
|
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh.
|
10
|
Hai
|
30/8
|
1
|
TV
|
Bài 1: A a ( Tiết 1)
|
11
|
2
|
TV
|
Bài 1: A a ( Tiết 2)
|
12
|
3
|
TV
|
Bài 2: B b \ ( Tiết 1)
|
13
|
4
|
TV
|
Bài 2: B b \ ( Tiết 2)
|
14
|
Ba
|
31/8
|
1
|
Toán
|
Bài 2: Các số 6, 7, 8, 9, 10 - Tiết 1
|
3
|
2
|
TV
|
Bài 3: C c / ( Tiết 1)
|
15
|
3
|
TV
|
Bài 3: C c / ( Tiết 2)
|
16
|
4
|
TV
|
Bài 4: E e - Ê ê ( Tiết 1)
|
17
|
Tư
|
1/9
|
1
|
Toán
|
Bài 2: Các số 6, 7, 8, 9, 10 - Tiết 2,3
|
4
|
2
|
TV
|
Bài 4: E e - Ê ê ( Tiết 2)
|
18
|
3
|
TV
|
Bài 5: Ôn tập và kể chuyện ( Tiết 1)
|
19
|
4
|
TV
|
Bài 5: Ôn tập và kể chuyện ( Tiết 2)
|
20
|